Máy in
Máy in mã vạch để bàn 4 inch GE-2406T
Độ phân giải: | 203 DPI. |
Phương pháp in: | Truyền nhiệt & Nhiệt trực tiếp |
Tốc độ in: | 152 mm (6")/giây |
Chiều rộng in: | 104 mm (4,1") |
Chiều dài in: | 2,794 mm (110"). |
Cổng kết nối: |
USB USB Host LAN Serial |
Máy in nhãn để bàn 2 inch GS-2208D
Độ phân giải: | 203 DPI. |
Phương pháp in: | Nhiệt trực tiếp. |
Tốc độ in: | 203 mm (8")/giây |
Chiều rộng in: | 54 mm (2,13") |
Chiều dài in: | 2,794 mm (110"). |
Cổng kết nối: |
• USB 2.0 tốc độ cao |
Máy in nhãn để bàn 4 inch GS-2408DC
Độ phân giải: | 203 DPI. |
Phương pháp in: | Nhiệt trực tiếp. |
Tốc độ in: | 203 mm (8")/giây |
Chiều rộng in: | 104 mm (4,1") |
Chiều dài in: | 2,794 mm (110"). |
Cổng kết nối: |
• USB 2.0 tốc độ cao |
Máy in mã vạch GS-2406T PLUS [ USB+USB Host ]
Độ phân giải: | 203 DPI. |
Phương pháp in: | Truyền nhiệt & Nhiệt trực tiếp. |
Tốc độ in: | 152mm(6")/giây. |
Chiều rộng in: | 104 mm (4,1") |
Chiều dài in: | 2,794 mm (110"). |
Cổng kết nối: |
• USB 2.0 |
Máy in mã vạch GS-2406T PLUS [ USB+USB Host+LAN+Serial ]
Độ phân giải: | 203 DPI. |
Phương pháp in: | Truyền nhiệt & Nhiệt trực tiếp. |
Tốc độ in: | 152mm(6")/giây. |
Chiều rộng in: | 104 mm (4,1") |
Chiều dài in: | 2,794 mm (110"). |
Cổng kết nối: |
• USB 2.0 |
Máy in hóa đơn nhiệt 80mm GP-C80250I Plus
Khổ giấy | 79,5±0,5mm. |
Phương pháp in: | Nhiệt trực tiếp. |
Độ phân giải: | 203 DPI |
Tốc độ in: | 250mm/giây |
Chiều rộng in: | 72mm. |
Cuộn giấy | Đường kính tối đa 83mm. |
Cổng kết nối: |
USB. LAN. Serial. RJ11 mở két tiền. |
Máy in hóa đơn 80mm GP-80250IVN
Khổ giấy | 80 mm. |
Phương pháp in: | Nhiệt trực tiếp. |
Độ phân giải: | 203 DPI |
Tốc độ in: | 250mm/giây |
Chiều rộng in: | 64/72mm |
Cuộn giấy | Đường kính tối đa 83mm. |
Cổng kết nối: |
USB. Serial. RJ11 mở két tiền |
Máy in hóa đơn 80mm GA-E200I [ USB + LAN]
Khổ giấy | 58/80 mm. |
Phương pháp in: | Nhiệt trực tiếp. |
Độ phân giải: | 203 DPI |
Tốc độ in: | 200mm/giây |
Chiều rộng in: | 72mm. |
Cuộn giấy | Đường kính tối đa 83mm. |
Cổng kết nối: |
USB. LAN. |
Máy in hóa đơn 80mm GA-E200I [ USB ]
Khổ giấy | 58/80 mm. |
Phương pháp in: | Nhiệt trực tiếp. |
Độ phân giải: | 203 DPI |
Tốc độ in: | 200mm/giây |
Chiều rộng in: | 72mm. |
Cuộn giấy | Đường kính tối đa 83mm. |
Cổng kết nối: |
USB. |
Máy in công nghiệp 2410T PLUS
Màn hình: | LCD đủ màu 4,3" |
Độ phân giải: | 203 DPI. |
Phương pháp in: | Truyền nhiệt & Nhiệt trực tiếp. |
Tốc độ in: | 254mm(10")/ giây |
Chiều rộng in: | 104 mm (4,1") |
Chiều dài in: | 2.286mm (90"). |
Cổng kết nối: |
USB 2.0 tốc độ cao 480Mbps USB Host 2.0, RS-232 Ethernet 10/100Mbps Bluetooth 4.0 WiFi Cổng I/O. |
Còi: | Có. |
Cắt: | Có. |
Máy in công nghiệp GI-2408T (Có màn hình LCD)
Màn hình:
LCD đủ màu 4,3"
Độ phân giải:
203 DPI.
Phương pháp in:
Truyền nhiệt & Nhiệt trực tiếp.
Tốc độ in:
203mm(8")/giây.
Chiều rộng in:
102 mm (4'').
Chiều dài in:
2.286mm (90").
Cổng kết nối:
USB 2.0 tốc độ cao 480Mbps
USB Host 2.0, RS-232
Ethernet 10/100Mbps
Bluetooth 4.0
WiFi
Cổng I/O.
Còi:
Có.
Cắt:
Có.
Màn hình: | LCD đủ màu 4,3" |
Độ phân giải: | 203 DPI. |
Phương pháp in: | Truyền nhiệt & Nhiệt trực tiếp. |
Tốc độ in: | 203mm(8")/giây. |
Chiều rộng in: | 102 mm (4''). |
Chiều dài in: | 2.286mm (90"). |
Cổng kết nối: |
USB 2.0 tốc độ cao 480Mbps USB Host 2.0, RS-232 Ethernet 10/100Mbps Bluetooth 4.0 WiFi Cổng I/O. |
Còi: | Có. |
Cắt: | Có. |
Máy in công nghiệp GI-2408T (Tiêu chuẩn)
Độ phân giải: | 203 DPI. |
Phương pháp in: | Truyền nhiệt & Nhiệt trực tiếp. |
Tốc độ in: | 203mm(8")/giây. |
Chiều rộng in: | 104 mm (4,09") |
Chiều dài in: | 2.286mm (90"). |
Cổng kết nối: |
USB 2.0 tốc độ cao 480Mbps USB Host 2.0, RS-232 Ethernet 10/100Mbps Bluetooth 4.0 WiFi |
Còi: | Có. |
Cắt: | Có. |
Máy in mã vạch không dây Sewoo LK-P30II
Chế độ in: In nhiệt trực tiếp
Độ phân giải: 203 dpi
Pin: 2600mAh
Trọng lượng: 640g
Máy in mã vạch Zebra ZT411 300DPI
Màn hình cảm ứng màu 4.3 inch
Tốc độ in 300 dpi: 61-254mm/giây
Bộ nhớ 256 MB RAM, 512 MB Flash
Trọng lượng máy 16.33 kg
Máy in mã vạch Zebra ZT410
Mo tả sp demo
Mo tả sp demo
Mo tả sp demo
Mo tả sp demo
Mo tả sp demo
Mo tả sp demo